Có 2 kết quả:
不可撤銷信用證 bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ • 不可撤销信用证 bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄔㄜˋ ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
irrevocable letter of credit
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
irrevocable letter of credit
Bình luận 0